MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày (25/09/2023)

STTTên hàng hóaMã giao dịchNhóm hàng hóaSở giao dịch nước ngoài liên thôngMức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (USD)Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (VNĐ)
1NgôZCENông sảnCBOT242071.380.320
2Ngô miniXCNông sảnCBOT48414.276.064
3Gạo thôZRENông sảnCBOT1.84854.508.608
4Đậu tươngZSENông sảnCBOT4.070120.048.720
5Đậu tương miniXBNông sảnCBOT81424.009.744
6Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT3.465102.203.640
7Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT2.97087.603.120
8Lúa mỳZWANông sảnCBOT3.630107.070.480
9Lúa mỳ miniXWNông sảnCBOT72621.414.096
10Lúa mỳ KansasKWENông sảnCBOT3.740110.315.040
11Cà phê RobustaLRCNguyên liệu Công nghiệpICE EU1.99158.726.536
12Cà phê ArabicaKCENguyên liệu Công nghiệpICE US4.538133.852.848
13CacaoCCENguyên liệu Công nghiệpICE US1.57346.397.208
14Đường 11SBENguyên liệu Công nghiệpICE US1.47843.595.088
15Bông sợiCTENguyên liệu Công nghiệpICE US3.713109.518.648
16Cao su RSS3TRUNguyên liệu Công nghiệpOSE59.500 JPY12.066.600
17Đường trắngQWNguyên liệu Công nghiệpICE EU2.53874.860.848
18Cao su TSR20ZFTNguyên liệu Công nghiệpSGX55016.222.800
19Dầu cọ thôMPONguyên liệu Công nghiệpBMDX8.500 MYR53.784.600
20Bạch kimPLEKim loạiNYMEX2.75081.114.000
21BạcSIEKim loạiCOMEX8.800259.564.800
22Bạc miniMQIKim loạiCOMEX5.225129.782.400
23Bạc MicroSILKim loạiCOMEX1.76051.912.960
24ĐồngCPEKim loạiCOMEX5.500162.228.000
25Đồng miniMQCKim loạiCOMEX2.75081.114.000
26Đồng microMHGKim loạiCOMEX55016.222.800
27Đồng LMELDKZ/CADKim loạiLME18.100533.877.000
28Nhôm LMELALZ/AHDKim loạiLME6.500191.724.000
29Chì LMELEDZ/PBDKim loạiLME3.750106.650.000
30Thiếc LMELTIZ/SNDKim loạiLME19.210566.618.160
31Kẽm LMELZHD/ZDSKim loạiLME7.875232.281.000
32Niken LMELNIZ/NIDKim loạiLME37.1641.096.189.344
33Quặng sắtFEFKim loạiSGX1.58446.721.664
34Dầu thô BrentQONăng lượngICE EU5.995176.828.520
35Dầu thô Brent miniBMNăng lượngICE SG57717.019.192
36Dầu thô WTICLENăng lượngNYMEX7.260214.140.960
37Dầu WTI miniNQMNăng lượngNYMEX3.630107.070.480
38Dầu thô WTI microMCLENăng lượngNYMEX72621.414.096
39Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX6.050178.450.800
40 Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngNYMEX1.10031.284.000
41Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICE EU7.630225.054.480
42Xăng pha chế RBOBRBENăng lượngNYMEX7.700256.320.240

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH LIÊN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

II. Ký quỹ giao dịch liên kỳ hạn (Inter-month):

1. Lúa mỳ 

STT Tên hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc Mức ký quỹ ban đầu 
1Lúa mỳNông sảnCBOT07/202203/20234,070  USD

III. Ký quỹ ban đầu theo từng kỳ hạn:

1. Dầu đậu tương

STTTên hàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngKỳ hạn hợp đồngMức ký quỹ ban đầu
1Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT12/20222,97USD
201/20232,97USD
303/20232,97USD
45/20232,97USD
507/20232,97USD
608/20232,97USD
79/20232,86USD
810/20232,723USD

2. Đậu tương 

STTTên hàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngKỳ hạn hợp đồngMức ký quỹ ban đầu
1Đậu tươngZSENông sảnCBOT11/20224,44USD
201/20234,263USD
303/20234,18USD
45/20234,07USD
507/20233,74USD
608/20233,383USD
79/20233,19USD

3. Khô đậu tương 

STTTên hàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngKỳ hạn hợp đồngMức ký quỹ ban đầu
1Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT12/20222,750USD
201/20232,530USD
303/20232,475USD
45/20232,393USD
507/20232,365USD
608/20232,145USD
79/20232,118USD
810/20232,035USD

4. Lúa mỳ 

STTTên hàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngKỳ hạn hợp đồngMức ký quỹ ban đầu
1Lúa mỳZWANông sảnCBOT12/20223,63USD
203/20223,575USD
305/20223,52USD
407/20223,465USD
509/20233,41USD

5. Cà phê Arabica

STTTên hàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngKỳ hạn hợp đồngMức ký quỹ ban đầu
1Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICE EU05/20237,425USD
207/20237,425USD
309/20237,425USD
412/20237,425USD
503/20237,425USD

6. Cà phê Robusta

STTTên hàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngKỳ hạn hợp đồngMức ký quỹ ban đầu
1Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICE EU03/20231,496USD
205/20231,331USD
307/20231,254USD
409/20231,210USD
511/20231,221USD
601/20231,221USD

7. Dầu thô WTI

STTTên hàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngKỳ hạn hợp đồngMức ký quỹ ban đầu
1Dầu thô WTICLENăng lượngNYMEX03/20237,26USD
204/20237,15USD
305/20236,93USD
406/20236,66USD
57/20236,38USD
608/20236,05USD
709/20235,720USD
810/20235,500USD
911/20235,390USD
1012/20235,280USD
1101/20245,170USD
1202/20245,060USD

8. Dầu thô Brent

STTTên hàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngKỳ hạn hợp đồngMức ký quỹ ban đầu
1Dầu thô WTIQONăng lượngICE EU04/20238,173USD
205/20237,821USD
306/20237,645USD
47/20237,293USD
508/20237,293USD
609/20236,655USD
710/20236,655USD
811/20236,215USD
912/20236,215USD
1001/20245,808USD
1102/20245,808USD
1203/20245,808USD

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quyết định áp dụng tỷ giá nguyên tệ khi giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 19/06/2023)

STTNguyên tệTỷ giá quy đổiTỷ giá MuaTỷ giá Bán
1USD (US Dollar)24,58024,24024,580
2JPY (Japanese Yen)169161169
3MYR (Malaysian Ringgit)5,2735,1605,273

Xem chi tiết tại: https://dautuhanghoa.vn/thong-bao-ap-dung-ty-gia-nguyen-te-ke-tu-ngay-27-09-2023/

Nguồn: https://dautuhanghoa.vn/ky-quy-giao-dich/

Developed by Tiepthitute
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay